🔍 Search: ĐƯỢC SAO CHÉP LẠI
🌟 ĐƯỢC SAO CHÉP … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
필사되다
(筆寫 되다)
Động từ
-
1
글이나 글씨 등이 베껴져 쓰이다.
1 ĐƯỢC SAO CHÉP LẠI: Chữ viết hay bài viết được phỏng theo viết lại.
-
1
글이나 글씨 등이 베껴져 쓰이다.
🌟 ĐƯỢC SAO CHÉP LẠI @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
원문
(原文)
Danh từ
-
1.
다른 곳에 옮겨 적거나 다른 나라 말로 바꾸거나 고치고 다듬은 글이 아닌 원래의 글.
1. NGUYÊN VĂN, BẢN GỐC: Đoạn văn nguyên bản không phải là đoạn văn đã được chỉnh sửa hoặc thay đổi sang một ngôn ngữ khác hay được sao chép lại từ một nơi khác.
-
1.
다른 곳에 옮겨 적거나 다른 나라 말로 바꾸거나 고치고 다듬은 글이 아닌 원래의 글.